Giá bán xe nâng cũ Nhật Bản 0973766284
Giá: 10.000₫
Giá bán xe nâng điện đứng lái cũ: Bảng 1
Giá bán xe nâng điện ngồi lái cũ: Bảng 2
Giá bán xe nâng xăng cũ: Bảng 3
Giá bán xe nâng dầu cũ: Bảng 4
Giá bán xe nâng cũ Nhật Bản: Bảng 5
Giá bán xe nâng cũ Komatsu: Bảng 6
Giá bán xe nâng cũ TOYOTA: Bảng 7
Giá bán xe nâng cũ TCM: Bảng 8
Giá bán xe nâng cũ Mitsumishi: Bảng 9
Giá bán xe nâng cũ Sumitomo: Bảng 10
Giá bán xe nâng cũ Nichiyu: Bảng 11
Giá bán xe nâng cũ Nissan: Bảng 12
Giá bán xe nâng điện ngồi lái cũ: Bảng 2
Giá bán xe nâng xăng cũ: Bảng 3
Giá bán xe nâng dầu cũ: Bảng 4
Giá bán xe nâng cũ Nhật Bản: Bảng 5
Giá bán xe nâng cũ Komatsu: Bảng 6
Giá bán xe nâng cũ TOYOTA: Bảng 7
Giá bán xe nâng cũ TCM: Bảng 8
Giá bán xe nâng cũ Mitsumishi: Bảng 9
Giá bán xe nâng cũ Sumitomo: Bảng 10
Giá bán xe nâng cũ Nichiyu: Bảng 11
Giá bán xe nâng cũ Nissan: Bảng 12
Bảng giá xe nâng điện cũ đứng lái.
- Xe nâng điện cũ đứng lái là dòng xe dùng nhiên liệu điện, cabin để điều khiển xe mà người điều khiển phải đứng lái để sử dụng, xe phù hợp làm việc trong môi trường sạch, không gian hẹp để nâng đặt để hàng trên các kệ hàng trên cao. Xe chỉ có một dạng ắc quy là ắc quy nước (FB), đây là dòng sạc chậm, ổn định, độ bền cao.
- Dưới đây là bảng tham khảo giá của xe nâng điện cũ đứng lái:
STT | Loại xe | Đời xe | Hãng xe | Bảng giá | Ghi chú |
1 | Xe nâng điện đứng lái 900kg | 2000~2010 | Komatsu | 60~90 triệu | Tùy tình trạng xe |
2 | Xe nâng điện đứng lái 900kg | 2010~2018 | Komatsu | 90~130 triệu | Tùy tình trạng xe |
3 | Xe nâng điện đứng lái 1 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 70~100 triệu | Tùy tình trạng xe |
4 | Xe nâng điện đứng lái 1 tấn | 2010~2018 | Komatsu | 100~120 triệu | Tùy tình trạng xe |
5 | Xe nâng điện đứng lái 1.3 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 80~100 triệu | Tùy tình trạng xe |
6 | Xe nâng điện đứng lái 1.3 tấn | 2010~2018 | Komatsu | 110~150 triệu | Tùy tình trạng xe |
7 | Xe nâng điện đứng lái 1.4 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 85~115 triệu | Tùy tình trạng xe |
8 | Xe nâng điện đứng lái 1.4 tấn | 2010~2018 | Komatsu | 115~160 triệu | Tùy tình trạng xe |
9 | Xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 90~120 triệu | Tùy tình trạng xe |
10 | Xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn | 2010~2018 | Komatsu | 120~170 triệu | Tùy tình trạng xe |
11 | Xe nâng điện đứng lái 1.8 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 100~130 triệu | Tùy tình trạng xe |
12 | Xe nâng điện đứng lái 1.8 tấn | 2010~2018 | Komatsu | 130~180 triệu | Tùy tình trạng xe |
13 | Xe nâng điện đứng lái 2 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 110~140 triệu | Tùy tình trạng xe |
14 | Xe nâng điện đứng lái 2 tấn | 2010~2018 | Komatsu | 140~180 triệu | Tùy tình trạng xe |
15 | Xe nâng điện đứng lái 2.5 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 115~155 triệu | Tùy tình trạng xe |
16 | Xe nâng điện đứng lái 2.5 tấn | 2010~2018 | Komatsu | 155~190 triệu | Tùy tình trạng xe |
17 | Xe nâng điện đứng lái 3 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 120~160 triệu | Tùy tình trạng xe |
18 | Xe nâng điện đứng lái 3 tấn | 2010~2018 | Komatsu | 160~210 triệu | Tùy tình trạng xe |
Bảng giá xe nâng điện cũ ngồi lái.
- Xe nâng điện cũ ngồi lái là dòng xe sử dụng nhiên liệu điện được nạp vào bình ắc quy, từ đó truyền năng lượng cho các động cơ để thực hiện các chức năng hoạt động của xe. Xe nâng này người điều kiểm xe sẽ ngồi trong cabin để thực hiện các thao tác vận hành. Xe phù hợp làm việc trong không gian sạch, trong kho hàng, nhà máy. Xe được chia thành hai loại là xe dạng bình ắc quy nước (Dòng FB) và xe dùng ắc quy khô (Dòng FE). Bảng giá này được áp dụng cho xe nâng có chức năng nâng hạ cơ bản, nếu cần thêm chức năng khác giá sẽ được cộng thêm chức năng đó.
- Bảng dưới đây tham khảo giá bán xe nâng điện ngồi lái.
STT | Loại xe | Đời xe | Hãng xe | Bảng giá | Ghi chú |
1 | Xe nâng điện cũ 1 tấn (FB) | 2000~2010 | Komatsu | 100~135 triệu | Tùy tình trạng xe |
2 | Xe nâng điện cũ 1 tấn (FB) | 2010~2020 | Komatsu | 135~180 triệu | Tùy tình trạng xe |
3 | Xe nâng điện cũ 1.5 tấn (FB) | 2000~2010 | Komatsu | 120~160 triệu | Tùy tình trạng xe |
4 | Xe nâng điện cũ 1.5 tấn (FB) | 2010~2020 | Komatsu | 160~210 triệu | Tùy tình trạng xe |
5 | Xe nâng điện cũ 1.8 tấn (FB) | 2000~2010 | Komatsu | 160~200 triệu | Tùy tình trạng xe |
6 | Xe nâng điện cũ 1.8 tấn (FB) | 2010~2020 | Komatsu | 200~240 triệu | Tùy tình trạng xe |
7 | Xe nâng điện cũ 2 tấn (FB) | 2000~2010 | Komatsu | 180~210 triệu | Tùy tình trạng xe |
8 | Xe nâng điện cũ 2 tấn (FB) | 2010~2020 | Komatsu | 210~250 triệu | Tùy tình trạng xe |
9 | Xe nâng điện cũ 2.5 tấn (FB) | 2000~2010 | Komatsu | 200~230 triệu | Tùy tình trạng xe |
10 | Xe nâng điện cũ 2.5 tấn (FB) | 2010~2020 | Komatsu | 230~260 triệu | Tùy tình trạng xe |
11 | Xe nâng điện cũ 3 tấn (FB) | 2000~2010 | Komatsu | 220~250 triệu | Tùy tình trạng xe |
12 | Xe nâng điện cũ 3 tấn (FB) | 2010~2020 | Komatsu | 250~300 triệu | Tùy tình trạng xe |
13 | Xe nâng điện cũ 2.5 tấn (FE) | 2010~2020 | Komatsu | 200~270 triệu | Tùy tình trạng xe |
14 | Xe nâng điện cũ 3 tấn (FE) | 2010~2020 | Komatsu | 230~300 triệu | Tùy tình trạng xe |
(Bảng giá 2)
Bảng giá xe nâng xăng cũ.
- Bảng giá xe nâng xăng cũ ảnh hưởng bời nhiều yếu tố như năm sản xuất của xe, chức năng của xe, hãng xe, nguồn gốc của xe, tình trạng của xe, thời điểm, số sàn hay sô tự động,...Ở bảng giá này chỉ nói đến giá của xe nâng có chức năng nâng hạ cơ bản. Với xe nâng xăng, thông dụng nhất hay dùng xe tải trọng từ 1 tấn đến 3 tấn và giá thành thường rẻ hơn rất nhiều so với xe nâng dầu tương đương.
- Dưới đây là bảng giá xe nâng xăng cũ KOMATSU tham khảo.
STT | Loại xe | Đời xe | Hãng xe | Bảng giá | Ghi chú |
1 | Xe nâng xăng cũ 1 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 40~60 triệu | Tùy tình trạng xe |
2 | Xe nâng xăng cũ 1 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 60~90 triệu | Tùy tình trạng xe |
3 | Xe nâng xăng cũ 1 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 90~120 triệu | Tùy tình trạng xe |
4 | Xe nâng xăng cũ 1 tấn | 2010~2020 | Komatsu | 120~150 triệu | Tùy tình trạng xe |
5 | Xe nâng xăng cũ 1.5 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 50~70 triệu | Tùy tình trạng xe |
6 | Xe nâng xăng cũ 1.5 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 70~100 triệu | Tùy tình trạng xe |
7 | Xe nâng xăng cũ 1.5 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 100~140 triệu | Tùy tình trạng xe |
8 | Xe nâng xăng cũ 1.5 tấn | 2010~2020 | Komatsu | 140~200 triệu | Tùy tình trạng xe |
9 | Xe nâng xăng cũ 2 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 65~95 triệu | Tùy tình trạng xe |
10 | Xe nâng xăng cũ 2 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 95~130 triệu | Tùy tình trạng xe |
11 | Xe nâng xăng cũ 2 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 130~160 triệu | Tùy tình trạng xe |
12 | Xe nâng xăng cũ 2 tấn | 2010~2020 | Komatsu | 160~210 triệu | Tùy tình trạng xe |
13 | Xe nâng xăng cũ 2.5 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 80~100 triệu | Tùy tình trạng xe |
14 | Xe nâng xăng cũ 2.5 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 100~130 triệu | Tùy tình trạng xe |
15 | Xe nâng xăng cũ 2.5 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 130~180 triệu | Tùy tình trạng xe |
16 | Xe nâng xăng cũ 2.5 tấn | 2010~2020 | Komatsu | 180~250 triệu | Tùy tình trạng xe |
17 | Xe nâng xăng cũ 3 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 90~130 triệu | Tùy tình trạng xe |
18 | Xe nâng xăng cũ 3 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 130~170 triệu | Tùy tình trạng xe |
19 | Xe nâng xăng cũ 3 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 170~210 triệu | Tùy tình trạng xe |
20 | Xe nâng xăng cũ 3 tấn | 2010~2020 | Komatsu | 2010~260 triệu | Tùy tình trạng xe |
21 | Xe nâng xăng cũ 3.5 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 100~150 triệu | Tùy tình trạng xe |
22 | Xe nâng xăng cũ 3.5 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 150~170 triệu | Tùy tình trạng xe |
23 | Xe nâng xăng cũ 3.5 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 170~220 triệu | Tùy tình trạng xe |
24 | Xe nâng xăng cũ 3.5 tấn | 2010~2020 | Komatsu | 220~280 triệu | Tùy tình trạng xe |
25 | Xe nâng xăng cũ 4 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 120~140 triệu | Tùy tình trạng xe |
26 | Xe nâng xăng cũ 4 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 140~190 triệu | Tùy tình trạng xe |
27 | Xe nâng xăng cũ 4 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 190~220 triệu | Tùy tình trạng xe |
28 | Xe nâng xăng cũ 4 tấn | 2010~2020 | Komatsu | 220~280 triệu | Tùy tình trạng xe |
29 | Xe nâng xăng cũ 4.5 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 140~180 triệu | Tùy tình trạng xe |
30 | Xe nâng xăng cũ 4.5 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 180~230 triệu | Tùy tình trạng xe |
31 | Xe nâng xăng cũ 4.5 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 230~280 triệu | Tùy tình trạng xe |
32 | Xe nâng xăng cũ 4.5 tấn | 2010~2020 | Komatsu | 280~350 triệu | Tùy tình trạng xe |
(Bảng 3)
Bảng giá xe nâng dầu cũ.
- Với xe nâng dầu cũ thì có giá thành đắt nhất so với xe nâng xăng, xe nâng điện cùng loại tương đương. Và giá được phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Nguồn gốc xe, loại xe, tải trọng xe, các chức năng của xe,...Ở đây bảng giá được đề cập đến là đối với xe có chức năng nâng hạ cơ bản. Nếu cần lắp thêm các chức năng khác thì giá bán bằng giá của xe nâng hạ cơ bản cộng thêm giá thành của bộ phận cần lắp thêm đó.
- Dưới đây là bảng giá xe nâng cũ máy dầu KOMATSU tham khảo.
STT | Loại xe | Đời xe | Hãng xe | Bảng giá | Ghi chú |
1 | Xe nâng dầu cũ 1 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 90~120 triệu | Tùy tình trạng xe |
2 | Xe nâng dầu cũ 1 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 120~150 triệu | Tùy tình trạng xe |
3 | Xe nâng dầu cũ 1 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 150~190 triệu | Tùy tình trạng xe |
4 | Xe nâng dầu cũ 1 tấn | 2010~2015 | Komatsu | 190~220 triệu | Tùy tình trạng xe |
5 | Xe nâng dầu cũ 1.5 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 100~140 triệu | Tùy tình trạng xe |
6 | Xe nâng dầu cũ 1.5 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 140~170 triệu | Tùy tình trạng xe |
7 | Xe nâng dầu cũ 1.5 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 170~210 triệu | Tùy tình trạng xe |
8 | Xe nâng dầu cũ 1.5 tấn | 2010~2015 | Komatsu | 210~250 triệu | Tùy tình trạng xe |
9 | Xe nâng dầu cũ 1.8 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 110~150 triệu | Tùy tình trạng xe |
10 | Xe nâng dầu cũ 1.8 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 150~180 triệu | Tùy tình trạng xe |
11 | Xe nâng dầu cũ 1.8 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 180~220 triệu | Tùy tình trạng xe |
12 | Xe nâng dầu cũ 1.8 tấn | 2010~2015 | Komatsu | 220~270 triệu | Tùy tình trạng xe |
13 | Xe nâng dầu cũ 2 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 130~170 triệu | Tùy tình trạng xe |
14 | Xe nâng dầu cũ 2 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 170~190 triệu | Tùy tình trạng xe |
15 | Xe nâng dầu cũ 2 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 190~230 triệu | Tùy tình trạng xe |
16 | Xe nâng dầu cũ 2 tấn | 2010~2015 | Komatsu | 230~280 triệu | Tùy tình trạng xe |
17 | Xe nâng dầu cũ 2.5 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 160~190 triệu | Tùy tình trạng xe |
18 | Xe nâng dầu cũ 2.5 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 190~240 triệu | Tùy tình trạng xe |
19 | Xe nâng dầu cũ 2.5 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 240~290 triệu | Tùy tình trạng xe |
20 | Xe nâng dầu cũ 2.5 tấn | 2010~2015 | Komatsu | 290~360 triệu | Tùy tình trạng xe |
21 | Xe nâng dầu cũ 3 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 190~240 triệu | Tùy tình trạng xe |
22 | Xe nâng dầu cũ 3 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 240~320 triệu | Tùy tình trạng xe |
23 | Xe nâng dầu cũ 3 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 320~380 triệu | Tùy tình trạng xe |
24 | Xe nâng dầu cũ 3 tấn | 2010~2015 | Komatsu | 380~410 triệu | Tùy tình trạng xe |
25 | Xe nâng dầu cũ 3.5 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 220~250 triệu | Tùy tình trạng xe |
26 | Xe nâng dầu cũ 3.5 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 250~300 triệu | Tùy tình trạng xe |
27 | Xe nâng dầu cũ 3.5 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 300~360 triệu | Tùy tình trạng xe |
28 | Xe nâng dầu cũ 3.5 tấn | 2010~2015 | Komatsu | 360~430 triệu | Tùy tình trạng xe |
29 | Xe nâng dầu cũ 4 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 250~290 triệu | Tùy tình trạng xe |
30 | Xe nâng dầu cũ 4 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 290~350 triệu | Tùy tình trạng xe |
31 | Xe nâng dầu cũ 4 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 350~400 triệu | Tùy tình trạng xe |
32 | Xe nâng dầu cũ 4 tấn | 2010~2015 | Komatsu | 400~450 triệu | Tùy tình trạng xe |
33 | Xe nâng dầu cũ 4.5 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 290~340 triệu | Tùy tình trạng xe |
34 | Xe nâng dầu cũ 4.5 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 340~390 triệu | Tùy tình trạng xe |
35 | Xe nâng dầu cũ 4.5 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 390~440 triệu | Tùy tình trạng xe |
36 | Xe nâng dầu cũ 4.5 tấn | 2010~2015 | Komatsu | 440~500 triệu | Tùy tình trạng xe |
37 | Xe nâng dầu cũ 5 tấn | Trước 1990 | Komatsu | 300~350 triệu | Tùy tình trạng xe |
38 | Xe nâng dầu cũ 5 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 350~400 triệu | Tùy tình trạng xe |
39 | Xe nâng dầu cũ 5 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 400~450 triệu | Tùy tình trạng xe |
40 | Xe nâng dầu cũ 5 tấn | 2010~2015 | Komatsu | 450~520 triệu | Tùy tình trạng xe |
41 | Xe nâng dầu cũ 6 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 350~420 triệu | Tùy tình trạng xe |
42 | Xe nâng dầu cũ 6 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 420~500 triệu | Tùy tình trạng xe |
43 | Xe nâng dầu cũ 8 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 450~550 triệu | Tùy tình trạng xe |
44 | Xe nâng dầu cũ 8 tấn | 2000~2010 | Komatsu | 550~800 triệu | Tùy tình trạng xe |
45 | Xe nâng dầu cũ 10 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 580~680 triệu | Tùy tình trạng xe |
46 | Xe nâng dầu cũ 12 tấn | 1990~2000 | Komatsu | 700~800 triệu | Tùy tình trạng xe |
Giá bán xe nâng cũ Nhật Bản.
Sản phẩm tương tự
Giá: 200.000.000 đ
Giá: 170.000.000 đ
Giá: 190.000.000 đ
Giá: 170.000.000 đ
Giá: 160.000.000 đ
Giá: 190.000.000 đ
Giá: 10.000 đ
Giá: 10.000 đ